Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

huyện hàm

Academic
Friendly

Từ "huyện hàm" một thuật ngữ trong hệ thống hành chính của Việt Nam. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ phân tích từng phần.

Định nghĩa:
  • Huyện: cấp hành chính dưới tỉnh, bao gồm nhiều . Huyện vai trò quản lý điều hành các hoạt động của địa phương.
  • Hàm: Trong ngữ cảnh này, "hàm" chỉ chức vụ hoặc danh hiệu không thực quyền điều hành hoặc quản lý.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Ông ấy huyện hàm, nhưng không quyền lực thực sự trong quản lý huyện."
  2. Câu nâng cao: "Mặc dù được phong chức huyện hàm, ông vẫn phải phụ thuộc vào các cấp lãnh đạo cao hơn để thực hiện các chính sách của huyện."
Phân tích cách sử dụng:
  • Biến thể: Có thể nói đến các chức vụ khác như " trưởng", "trưởng phòng" nhưng khác nhau về quyền hạn trách nhiệm.
  • Từ gần giống: "Huyện trưởng" ( người lãnh đạo huyện với quyền lực thực sự), "hàm" cũng có thể dùng với các chức vụ khác như "trưởng phòng hàm" (chức vụ không thực quyền).
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Đồng nghĩa: Không từ nào hoàn toàn đồng nghĩa với "huyện hàm", nhưng có thể nói đến các chức vụ tương tự như "chức danh" trong tổ chức.
  • Liên quan: Các từ như "chức vụ", "quyền hạn", "cấp bậc" có thể được sử dụng để bàn luận về các khía cạnh khác nhau của hệ thống hành chính.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "huyện hàm", cần phải rõ ràng về ngữ cảnh để người khác hiểu được rằng đây không phải một vị trí quyền lực thực sự, chỉ một danh hiệu mang tính hình thức.
  1. Chức tri huyện không thực quyền.

Comments and discussion on the word "huyện hàm"